Nam tuổi Canh Tý 1960 hợp với tuổi nào nhất trong tình yêu

Bạn sinh năm Canh Tý 1960, bạn muốn biết tuổi Canh Tý hợp với tuổi nào nhất?

Bạn là nam sinh năm Canh Tý 1960, tình duyên luôn lận đận, bạn muốn tìm hiểu lý do?

Những vấn đề về xem tuổi hợp tình yêu là vấn đề được rất nhiều người quan tâm. Qua sự tìm hiểu chi tiết và sâu sắc nhất, đã cho ra đời phương pháp nghiên cứu tuổi hợp nhau trong tình yêu cho từng tuổi. Dựa trên đường cung mệnh, ngũ hành, quẻ dịch cùng can chi.

Năm sinh nữ Mệnh Thiên can Địa chi Cung mệnh Niên mệnh năm sinh Điểm
1962 Dương Kim – Dương Thổ => Tương Sinh Thiên can : Nhâm – Thiên can : Canh => Tương Sinh Địa chi : Dần – Địa chi : Tí => Bình Hòa Cung : Khôn – Cung : Khôn => Phục Vị Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa 8
1965 Dương Hỏa – Dương Thổ => Tương Sinh Thiên can : Ất – Thiên can : Canh => Tương Hợp Địa chi : Tỵ – Địa chi : Tí => Tứ Tuyệt Cung : Cấn – Cung : Khôn => Sinh Khí Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa 7
1968 Dương Thổ – Dương Thổ => Bình Hòa Thiên can : Mậu – Thiên can : Canh => Tương Sinh Địa chi : Thân – Địa chi : Tí => Tam Hợp Cung : Khôn – Cung : Khôn => Phục Vị Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa 8
1976 Dương Thổ – Dương Thổ => Bình Hòa Thiên can : Bính – Thiên can : Canh => Bình Hòa Địa chi : Thìn – Địa chi : Tí => Tam Hợp Cung : Càn – Cung : Khôn => Diên Niên Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh 8
1984 Dương Kim – Dương Thổ => Tương Sinh Thiên can : Giáp – Thiên can : Canh => Tương Xung Địa chi : Tí – Địa chi : Tí => Bình Hòa Cung : Đoài – Cung : Khôn => Thiên Y Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh 7
1985 Dương Kim – Dương Thổ => Tương Sinh Thiên can : Ất – Thiên can : Canh => Tương Hợp Địa chi : Sửu – Địa chi : Tí => Lục Hợp Cung : Càn – Cung : Khôn => Diên Niên Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh 10
1986 Dương Hỏa – Dương Thổ => Tương Sinh Thiên can : Bính – Thiên can : Canh => Bình Hòa Địa chi : Dần – Địa chi : Tí => Bình Hòa Cung : Khôn – Cung : Khôn => Phục Vị Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa 7
1992 Dương Kim – Dương Thổ => Tương Sinh Thiên can : Nhâm – Thiên can : Canh => Tương Sinh Địa chi : Thân – Địa chi : Tí => Tam Hợp Cung : Cấn – Cung : Khôn => Sinh Khí Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa 9
1993 Dương Kim – Dương Thổ => Tương Sinh Thiên can : Quý – Thiên can : Canh => Tương Sinh Địa chi : Dậu – Địa chi : Tí => Lục Phá Cung : Đoài – Cung : Khôn => Thiên Y Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh 8
1994 Dương Hỏa – Dương Thổ => Tương Sinh Thiên can : Giáp – Thiên can : Canh => Tương Xung Địa chi : Tuất – Địa chi : Tí => Bình Hòa Cung : Càn – Cung : Khôn => Diên Niên Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh 7
1995 Dương Hỏa – Dương Thổ => Tương Sinh Thiên can : Ất – Thiên can : Canh => Tương Hợp Địa chi : Hợi – Địa chi : Tí => Lục Hình Cung : Khôn – Cung : Khôn => Phục Vị Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa 7
1998 Dương Thổ – Dương Thổ => Bình Hòa Thiên can : Mậu – Thiên can : Canh => Tương Sinh Địa chi : Dần – Địa chi : Tí => Bình Hòa Cung : Khôn – Cung : Khôn => Phục Vị Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa 7
2000 Dương Kim – Dương Thổ => Tương Sinh Thiên can : Canh – Thiên can : Canh => Bình Hòa Địa chi : Thìn – Địa chi : Tí => Tam Hợp Cung : Ly – Cung : Khôn => Lục Sát Thiên mệnh năm sinh : Hỏa – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh 7
2009 Dương Hỏa – Dương Thổ => Tương Sinh Thiên can : Kỷ – Thiên can : Canh => Tương Sinh Địa chi : Sửu – Địa chi : Tí => Lục Hợp Cung : Ly – Cung : Khôn => Lục Sát Thiên mệnh năm sinh : Hỏa – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh 8
2012 Dương Thủy – Dương Thổ => Tương Khắc Thiên can : Nhâm – Thiên can : Canh => Tương Sinh Địa chi : Thìn – Địa chi : Tí => Tam Hợp Cung : Càn – Cung : Khôn => Diên Niên Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh 8
2016 Dương Hỏa – Dương Thổ => Tương Sinh Thiên can : Bính – Thiên can : Canh => Bình Hòa Địa chi : Thân – Địa chi : Tí => Tam Hợp Cung : Khôn – Cung : Khôn => Phục Vị Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa 8

Cùng Danh Mục:

Liên Quan Khác

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *